Chứng chỉ ISO
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
Sb2 ngày 06/07/2022
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ (m) |
Mực nước hạ lưu NM (m) |
Lưu lượng về hồ (m3/s) |
Tổng lưu lượng ra (m3/s) |
Lượng mưa trạm Đầu mối (mm) |
19:00 |
06/07/2022 |
|
|
|
|
0 |
13:00 |
|
|
|
|
0 |
|
7:00 |
|
|
|
|
0 |
|
`1:00 |
599.83 |
226 |
8.6 |
28.63 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
SB4 NGÀY 06-07-2022
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
06/07/2022 |
|
|
|
|
|
13:00 |
|
|
|
|
|
|
07:00 |
215.18 |
98.8 |
21 |
57 |
0 |
|
01:00 |
213.23 |
99 |
80 |
80 |
0 |