Quý khách vui lòng điền thông tin theo mẫu sau để liên hệ với chúng tôi:
THÔNG SỐ CHUNG
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
Thông số thủy văn
Sb2 ngày 20/09/2024
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
20/09/2024 |
|
|
|
|
0 |
13:00 |
|
0 |
||||
07:00 |
589.41 |
226.5 | 38.9 |
33.71 |
0 |
|
01:00 |
589.27 |
226.5 |
49.47 |
33.91 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
Quy trình vận hành hồ chứa
Thông số thủy văn
SB4 NGÀY 20-09-2024
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
20/09/2024 |
|
|
|
|
|
13:00 |
|
|
|
|
|
|
07:00 |
214.95 |
99.5 |
83 |
155 |
0 |
|
01:00 |
214.97 |
99.5 |
156 |
156 |
0 |