Tài liệu văn hoá EVNGENCO2
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
SB2 NGÀY 21-06-2025
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
21/6/2025 |
603.4 |
226 |
26.52 |
35.15 |
0 |
13:00 |
603.36 |
225 |
14.96 |
1.15 |
0 |
|
07:00 |
603.21 |
225 |
23.83 |
2.56 |
0 |
|
01:00 |
603.15 |
225.5 |
22.1 |
23.15 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
SB4 NGÀY 21-06-2025
|
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
21/06/2025 |
221.98 |
99.7 |
69.1 |
156 |
0 |
13:00 |
222.07 |
98.9 |
50 |
50 |
0 |
|
07:00 |
222.05 |
98 |
43.5 |
0 |
0 |
|
01:00 |
221.96 |
98 |
83.5 |
0 |
0 |
12-05-2023