Tài liệu văn hoá EVNGENCO2
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
SB2 ngày 17-02-2025
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
17/02/2025 |
|
|
|
|
|
13:00 |
601.99 |
225 |
7.47 |
0 |
0 |
|
7:00 |
601.93 |
225 |
7.47 |
0 |
0 |
|
01:00 |
601.87 |
225 |
7.47 |
0 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
SB4 ngày 17/02/2025
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
17/02/2025 |
|
||||
13:00 |
221.7 |
99 | 50 | 50 | 0 | |
07:00 |
221.70 |
98 | 43.5 | 0 | 0 | |
01:00 |
221.64 |
98 | 43.5 | 0 | 0 |
12-05-2023