Chính sách chất lượng
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
SB2 ngày 28-3-2025
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
28/3/2025 |
|
|
|
|
|
13:00 |
|
|
|
|
|
|
7:00 |
600,21 |
225 |
3.73 |
0 |
0 |
|
01:00 |
600,18 |
225 |
3.73 |
0 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
SB4 NGÀY 28-03-2025
|
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
28/03/2025 |
|
||||
13:00 |
|
|||||
07:00 |
219.46 |
98 |
40.2 |
0 |
0 |
|
01:00 |
219.39 |
98 |
40.2 |
0 |
0 |