Chứng chỉ ISO
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
Sb2 ngày 11/10/2024
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
11/10/2024 |
|
|
|
|
0 |
13:00 |
|
|
|
|
0 |
|
07:00 |
591,94 |
226 |
10,42 |
16,32 |
0 |
|
01:00 |
592 |
226 |
14.97 |
32.64 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
SB4 NGÀY 11-10-2024
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
11/10/2024 |
|
||||
13:00 |
|
|||||
07:00 |
214.29 |
99.5 |
63.9 |
100 |
0 |
|
01:00 |
214.34 |
99.5 |
91.9 |
128 |
0 |