THÔNG SỐ CHUNG
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
Thông số thủy văn
SB2 NGÀY 18-07-2025
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
18/7/2025 |
|
|
|
|
|
13:00 |
599.55 |
225.5 |
14.28 |
15.43 |
0 |
|
7:00 |
599.67 |
225.5 |
12.73 |
27.19 |
0 |
|
01:00 |
599.76 |
226 |
27.34 |
35.15 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
Quy trình vận hành hồ chứa
Thông số thủy văn
SB4 NGÀY 18-07-2025
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
18/07/2025 |
|||||
13:00 |
219.36 |
98 | 40.2 | 0 | 0 | |
07:00 |
219.37 |
99 | 48 | 48 | 0 | |
01:00 |
219.37 |
99 | 37.8 | 78 | 0 |