Bộ Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội
Xem tiếp
Nhà máy TĐ Sông Bung 2 |
|
Công suất lắp máy |
100 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
406,7 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
605 m |
Mực nước chết |
565 m |
Dung tích hồ chứa |
91,28 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
2,84 km2 |
Nhà máy TĐ Sông Bung 4 |
|
Công suất lắp máy |
156 MW |
Số tổ máy |
2 |
Điện lượng BQ năm |
460,36 x 106 kWh |
Mực nước dâng bình thường |
222,5 m |
Mực nước chết |
205 m |
Dung tích hồ chứa |
510,8 x 106 m3 |
Diện tích hồ ứng với MNDBT |
15,65 km2 |
Quy trình vận hành hồ chứa
Sb2 ngày 09/11/2024
Giờ |
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
09/11/2024 |
589.07 |
226 |
11.89 | 32.64 |
0 |
13:00 |
589.27 |
225 | 15.56 | 0 |
0 |
|
07:00 |
589.16 |
226 | 11.89 |
32.64 |
0 |
|
01:00 |
589.38 |
226 |
17.07 |
32.64 |
0 |
Quy trình vận hành liên hồ chứa
SB4 ngày 09/11/2024
|
Ngày |
Mực nước hồ |
Mực nước hạ lưu NM |
Lưu lượng về hồ |
Tổng lưu lượng ra |
Lượng mưa trạm Đầu mối |
19:00 |
09/11/2024 |
|
|
|
|
|
13:00 |
209.37 |
98.4 |
32 |
0 |
0 |
|
07:00 |
209.35 |
99 |
77 |
140 |
0 |
|
01:00 |
209.51 |
99 |
76 |
140 |
0 |